Kết quả Saint-Priest vs GFA Rumilly Vallieres, 01h00 ngày 16/03
Kết quả Saint-Priest vs GFA Rumilly Vallieres
Đối đầu Saint-Priest vs GFA Rumilly Vallieres
Phong độ Saint-Priest gần đây
Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.91O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.10X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint-Priest vs GFA Rumilly Vallieres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Saint-Priest vs GFA Rumilly Vallieres: Diễn biến chính
-
13'0-1
Martin-Pichon C.
-
80'0-1Essafiani W.
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint-Priest vs GFA Rumilly Vallieres: Số liệu thống kê
-
Saint-PriestGFA Rumilly Vallieres
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
87Pha tấn công73
-
-
42Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 12 | 20 | 46 | H T B H T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 29 | 1 | 29 | B T B H H T |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |