Kết quả Istres vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 01h00 ngày 11/01
Kết quả Istres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Phong độ Istres gần đây
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.86O 2.25
1.01U 2.25
0.771
4.33X
3.102
1.85Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.01O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Istres vs Le Puy Foot 43 Auvergne: Diễn biến chính
-
31'0-1
Rodney Mayela
-
40'0-2Toure B.(OW)
-
47'0-2
-
51'0-3
Marvin Adelaide
-
58'Ibrahim Madi1-3
-
69'1-3
-
74'1-3
-
77'1-3
-
85'1-4
Marvin Adelaide
-
87'1-4
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Istres vs Le Puy Foot 43 Auvergne: Số liệu thống kê
-
IstresLe Puy Foot 43 Auvergne
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
86Pha tấn công71
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 23 | 14 | 7 | 2 | 34 | 13 | 21 | 49 | T B H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 31 | 0 | 29 | T B H H T B |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |