Kết quả Fleury Merogis U.S. vs Thionville FC, 00h30 ngày 09/11
Kết quả Fleury Merogis U.S. vs Thionville FC
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Phong độ Thionville FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202400:30
-
Thionville FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.66+1
1.11O 2.5
1.00U 2.5
0.751
1.44X
4.202
5.80Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury Merogis U.S. vs Thionville FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Fleury Merogis U.S. vs Thionville FC: Diễn biến chính
-
33'0-1Jalil Moustaid
-
70'Marvyn Belliard1-1
-
90'Jonathan Rivas Marouani2-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury Merogis U.S. vs Thionville FC: Số liệu thống kê
-
Fleury Merogis U.S.Thionville FC
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
96Pha tấn công64
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Balagne | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 25 | H B H H B T |
4 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
5 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
6 | AS Furiani Agliani | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 23 | B H H T H H |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
10 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
11 | Beauvais | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | B H B T B T |
12 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
13 | Haguenau | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 | T H H H H B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 15 | 0 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 7 | H B H H H B |