Kết quả Fleury Merogis U.S. vs Aubervilliers, 00h00 ngày 26/01
Kết quả Fleury Merogis U.S. vs Aubervilliers
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Phong độ Aubervilliers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.75+1.25
0.95O 2.5
0.73U 2.5
0.971
1.33X
4.332
8.00Hiệp 1-0.5
0.70+0.5
1.00O 1
0.65U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury Merogis U.S. vs Aubervilliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Fleury Merogis U.S. vs Aubervilliers: Diễn biến chính
-
12'Clement Badin1-0
-
32'Jonathan Rivas Marouani2-0
-
33'Kevin Farade3-0
-
73'3-0
-
86'3-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury Merogis U.S. vs Aubervilliers: Số liệu thống kê
-
Fleury Merogis U.S.Aubervilliers
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
95Pha tấn công83
-
-
63Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Chantilly | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 32 | -11 | 20 | B T B B B H |
13 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |