Kết quả Dinan Lehon FC vs Saumur OL, 00h00 ngày 16/02
Kết quả Dinan Lehon FC vs Saumur OL
Đối đầu Dinan Lehon FC vs Saumur OL
Phong độ Dinan Lehon FC gần đây
Phong độ Saumur OL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.79O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinan Lehon FC vs Saumur OL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Dinan Lehon FC vs Saumur OL: Diễn biến chính
-
37'0-1
Wail Bouhoutt
-
51'0-2
Wail Bouhoutt
-
51'0-2
-
54'0-2
-
55'0-2
-
59'0-3
Abdel Nour Bouhenni
-
76'0-3
-
86'0-4
Wail Bouhoutt
-
90'0-4
-
90'0-4
-
90'Victor Lefebvre1-4
-
90'Victor Lefebvre2-4
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dinan Lehon FC vs Saumur OL: Số liệu thống kê
-
Dinan Lehon FCSaumur OL
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
144Pha tấn công120
-
-
84Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |