Kết quả Dinan Lehon FC vs Blois, 00h00 ngày 09/03
Kết quả Dinan Lehon FC vs Blois
Đối đầu Dinan Lehon FC vs Blois
Phong độ Dinan Lehon FC gần đây
Phong độ Blois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.77O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.70X
3.102
2.37Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinan Lehon FC vs Blois
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Dinan Lehon FC vs Blois: Diễn biến chính
-
6'Hugo Jacquemin1-0
-
20'1-0
-
26'1-1
Hugo Reulier
-
31'Alexandre Huot2-1
-
41'2-1
-
45'Michael Faty3-1
-
62'4-1
-
68'4-2
-
71'4-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dinan Lehon FC vs Blois: Số liệu thống kê
-
Dinan Lehon FCBlois
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
69Pha tấn công89
-
-
48Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 12 | 20 | 46 | H T B H T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 29 | 1 | 29 | B T B H H T |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |