Kết quả Bourges vs Avranches, 01h00 ngày 08/03
Kết quả Bourges vs Avranches
Đối đầu Bourges vs Avranches
Phong độ Bourges gần đây
Phong độ Avranches gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.25X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bourges vs Avranches
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Bourges vs Avranches: Diễn biến chính
-
10'Farnabe J.1-0
-
30'1-0
-
31'Mane A.2-0
-
45'2-0
-
49'2-1Ibou Faye(OW)
-
50'2-1
-
70'2-1
-
77'Baye Mayoro NDoye3-1
-
90'3-2
Florian Pannafit
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bourges vs Avranches: Số liệu thống kê
-
BourgesAvranches
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
109Pha tấn công75
-
-
45Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 20 | 11 | 7 | 2 | 29 | 11 | 18 | 40 | T T H T B H |
2 | Bobigny A.C. | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 40 | T B T H B B |
3 | Thionville FC | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 23 | 11 | 34 | T H T T T T |
4 | Chambly FC | 21 | 8 | 10 | 3 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T H H T T |
5 | Biesheim | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T T B H B |
6 | Balagne | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 32 | 1 | 31 | T B B H B H |
7 | Creteil | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 20 | 7 | 29 | T B B B T H |
8 | Beauvais | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 19 | 2 | 29 | T T H B B T |
9 | Haguenau | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | B T B T T T |
10 | AS Furiani Agliani | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 27 | H B B B T B |
11 | Feignies | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 26 | H B T B T T |
12 | Epinal | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | H H B T B H |
13 | Chantilly | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 32 | -10 | 24 | B B B H T H |
14 | ES Wasquehal | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 18 | T T T B B B |
15 | AS Villers Houlgate | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | B T B T H B |
16 | Aubervilliers | 21 | 1 | 9 | 11 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B T H B H |