Kết quả Bobigny A.C. vs Aubervilliers, 00h00 ngày 16/02
Kết quả Bobigny A.C. vs Aubervilliers
Đối đầu Bobigny A.C. vs Aubervilliers
Phong độ Bobigny A.C. gần đây
Phong độ Aubervilliers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.82O 2.5
0.96U 2.5
0.841
1.40X
4.102
7.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bobigny A.C. vs Aubervilliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Bobigny A.C. vs Aubervilliers: Diễn biến chính
-
50'0-1
Yoann Beaka
-
54'Sayon Keita1-1
-
74'Rosario Latouchent1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bobigny A.C. vs Aubervilliers: Số liệu thống kê
-
Bobigny A.C.Aubervilliers
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
76Pha tấn công71
-
-
57Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |