Kết quả Biesheim vs Bobigny A.C., 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.25
0.83U 2.25
0.981
3.10X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biesheim vs Bobigny A.C.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Biesheim vs Bobigny A.C.: Diễn biến chính
-
36'Christian Gyeboaho1-0
-
44'1-0
-
44'Alain Reppert2-0
-
52'Jiannin Berenice3-0
-
87'David Viana4-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Biesheim vs Bobigny A.C.: Số liệu thống kê
-
BiesheimBobigny A.C.
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
103Pha tấn công100
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |