Kết quả Biesheim vs Aubervilliers, 22h30 ngày 15/03
Kết quả Biesheim vs Aubervilliers
Đối đầu Biesheim vs Aubervilliers
Phong độ Biesheim gần đây
Phong độ Aubervilliers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.36X
4.332
8.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biesheim vs Aubervilliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Biesheim vs Aubervilliers: Diễn biến chính
-
19'0-0
-
69'Julien Jacquat1-0
-
75'David Viana2-0
-
86'Julien Jacquat3-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Biesheim vs Aubervilliers: Số liệu thống kê
-
BiesheimAubervilliers
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
90Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 23 | 14 | 7 | 2 | 34 | 13 | 21 | 49 | T B H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 31 | 0 | 29 | T B H H T B |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |