Kết quả AS Villers Houlgate vs Fleury Merogis U.S., 00h30 ngày 16/03
Kết quả AS Villers Houlgate vs Fleury Merogis U.S.
Đối đầu AS Villers Houlgate vs Fleury Merogis U.S.
Phong độ AS Villers Houlgate gần đây
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Villers Houlgate vs Fleury Merogis U.S.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 22
-
AS Villers Houlgate vs Fleury Merogis U.S.: Diễn biến chính
-
42'0-1
Freddy Colombo
-
67'Antoine Petit(OW)1-1
-
74'1-2
Clement Badin
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AS Villers Houlgate vs Fleury Merogis U.S.: Số liệu thống kê
-
AS Villers HoulgateFleury Merogis U.S.
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 12 | 20 | 46 | H T B H T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 29 | 1 | 29 | B T B H H T |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |