Kết quả Villefranche vs Chateauroux, 01h30 ngày 09/11
Kết quả Villefranche vs Chateauroux
Đối đầu Villefranche vs Chateauroux
Phong độ Villefranche gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villefranche vs Chateauroux
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Villefranche vs Chateauroux: Diễn biến chính
-
9'Adama Diakite (Assist:Octave Joly)1-0
-
32'1-0Hugo Colella
-
45'1-1
Tyrone Tormin
-
54'Julien Charpentier1-1
-
58'1-2
Mamadou Diallo (Assist:Giovani Versini)
-
61'1-2Brandon Agounon
-
68'1-2Vincent Pires
-
79'Kevin Fortune2-2
-
82'2-2Brandon Agounon
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Villefranche vs Chateauroux: Số liệu thống kê
-
VillefrancheChateauroux
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
90Pha tấn công69
-
-
42Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 21 | 15 | 45 | B T T B B T |
2 | Le Mans | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T T T T T |
3 | Boulogne | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | T B T T H H |
4 | Orleans US 45 | 24 | 10 | 7 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | T B B T H H |
5 | Valenciennes | 24 | 9 | 10 | 5 | 28 | 24 | 4 | 37 | T H H H T T |
6 | Aubagne | 24 | 10 | 4 | 10 | 30 | 25 | 5 | 34 | B B T B H T |
7 | Dijon | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 33 | B H B T H H |
8 | Bourg Peronnas | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 21 | -3 | 31 | H H B T T B |
9 | FC Rouen | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B T H B |
10 | Villefranche | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 29 | T T T B B T |
11 | Concarneau | 24 | 8 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 29 | B B H B B T |
12 | Sochaux | 23 | 5 | 12 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | H B B B H B |
13 | Versailles 78 | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | T T T H H B |
14 | Quevilly | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H B B T B |
15 | Nimes | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 24 | B T B T H H |
16 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
17 | Chateauroux | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 44 | -19 | 23 | H B T T T B |
Upgrade Team
Relegation