Kết quả USL Dunkerque vs Metz, 20h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27

  • USL Dunkerque vs Metz: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Gauthier Hein)
  • 39'
    Naatan Skytta
    0-1
  • 46'
    Kay Tejan  
    Muhannad Al Saad  
    0-1
  • 46'
    Anto Sekongo  
    Alexi Paul Pitu  
    0-1
  • 54'
    Diogo Lucas Queiros (Assist:Gaetan Courtet) goal 
    1-1
  • 72'
    1-2
    goal Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Benjamin Stambouli)
  • 80'
    Yacine Bammou  
    Diogo Lucas Queiros  
    1-2
  • 84'
    Gessime Yassine  
    Manuel rivera  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Morgan Bokele Mputu
     Pape Diallo
  • 90'
    1-2
     Maxime Colin
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 90'
    1-2
    Urie-Michel Mboula
  • 90'
    Anto Sekongo
    1-2
  • 90'
    1-2
    Morgan Bokele Mputu
  • 90'
    1-2
     Idrissa Gueye
     Ablie Jallow
  • 90'
    1-3
    goal Morgan Bokele Mputu (Assist:Kouao Kouao Koffi)
  • 90'
    Yacine Bammou (Assist:Gaetan Courtet) goal 
    2-3
  • USL Dunkerque vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    5
    Diogo Lucas Queiros
    8
    Manuel rivera
    11
    Alexi Paul Pitu
    22
    Naatan Skytta
    77
    Muhannad Al Saad
    18
    Gaetan Courtet
    7
    Gauthier Hein
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    36
    Ablie Jallow
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    4
    Urie-Michel Mboula
    3
    Matthieu Udol
    29
    Arnaud Bodart
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Yacine Bammou
    4Nehemiah Fernandez
    1Ewen Jaouen
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    80Gessime Yassine
    17Benjaloud Youssouf
    Joel Asoro 99
    Morgan Bokele Mputu 19
    Maxime Colin 2
    Idrissa Gueye 18
    Alexandre Oukidja 16
    Alpha Toure 12
    Ismael Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Metz: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Metz
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 30
    Long pass
    32
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Metz 28 16 8 4 49 22 27 56 T B T T T T
2 Lorient 27 17 4 6 49 26 23 55 T T B T B T
3 Paris FC 27 16 4 7 42 28 14 52 T B T T T B
4 USL Dunkerque 28 15 3 10 41 36 5 48 T T T B B B
5 Guingamp 27 14 3 10 44 33 11 45 T B H B T T
6 Stade Lavallois MFC 27 12 7 8 36 25 11 43 B B T B T T
7 Bastia 28 9 13 6 31 27 4 40 H T B T B T
8 FC Annecy 28 11 7 10 33 38 -5 40 T B B B H B
9 Grenoble 27 10 7 10 32 31 1 37 H T H B H H
10 Pau FC 28 9 10 9 31 37 -6 37 B H T B H T
11 Ajaccio 28 10 4 14 25 35 -10 34 T T B H T B
12 Amiens 28 10 4 14 29 42 -13 34 B H B B T H
13 Troyes 28 10 3 15 29 29 0 33 B B T T B B
14 Red Star FC 93 28 9 6 13 30 43 -13 33 T B T T B H
15 Rodez Aveyron 28 8 8 12 47 45 2 32 T H B T H H
16 Martigues 28 8 4 16 22 43 -21 28 B T T B H T
17 Clermont 28 6 9 13 23 36 -13 27 H B B B H H
18 Caen 27 5 4 18 23 40 -17 19 B B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation