Kết quả Troyes vs FC Annecy, 02h45 ngày 21/01
Kết quả Troyes vs FC Annecy
Đối đầu Troyes vs FC Annecy
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202502:45
-
Troyes 10FC Annecy 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
1.11U 2.5
0.781
1.95X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs FC Annecy
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Troyes vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
4'0-1Yohan Demoncy (Assist:Fabrice NSakala)
-
21'0-1Thibault Delphis
Hamjatou Soukouna -
22'0-1Thibault Delphis
-
36'0-1Sidi Bane
Julien Kouadio -
46'0-1Trevis Dago
Kapitbafan Djoco -
51'0-1Antoine Larose
-
51'Youssouf MChangama0-1
-
65'Ibrahim Traore
Nicolas De Preville0-1 -
69'0-1Josue Tiendrebeogo
Anthony Bermont -
69'0-1Clement Billemaz
Antoine Larose -
75'Kouadou Jaures Assoumou
Cyriaque Irie0-1 -
75'Ismael Boura
Paolo Gozzi Iweru0-1 -
75'Mathys Detourbet
Mouhamed Diop0-1 -
81'0-1Clement Billemaz
-
85'Pape Ibnou Ba
Houboulang Mendes0-1
-
Troyes vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre23Paolo Gozzi Iweru4Michel Diaz6Adrien Monfray17Houboulang Mendes42Abdoulaye Kante11Rafiki Said10Youssouf MChangama8Mouhamed Diop21Cyriaque Irie12Nicolas De Preville10Kapitbafan Djoco28Antoine Larose24Yohan Demoncy26Anthony Bermont17Vincent Pajot5Ahmed Kashi27Julien Kouadio18Axel Drouhin2Hamjatou Soukouna21Fabrice NSakala1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
15Kouadou Jaures Assoumou25Pape Ibnou Ba1Zacharie Boucher14Ismael Boura7Xavier Chavalerin32Mathys Detourbet34Ibrahim TraoreSidi Bane 15Clement Billemaz 22Thomas Callens 16Trevis Dago 9Thibault Delphis 41Quentin Paris 33Josue Tiendrebeogo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
TroyesFC Annecy
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút1
-
-
14Sút Phạt5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
482Số đường chuyền386
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
17Đánh chặn7
-
-
8Thử thách9
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation