Kết quả Rennes vs Reims, 02h45 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 23

  • Rennes vs Reims: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Cedric Kipre
  • 10'
    Arnaud Kalimuendo goal 
    1-0
  • 38'
    Djaoui Cisse
    1-0
  • 46'
    1-0
     Valentin Atangana Edoa
     Oumar Diakite
  • 46'
    1-0
     John Patrick
     Amadou Koné
  • 60'
    1-0
     Mamadou Diakhon
     Teddy Teuma
  • 61'
    Kazeem Aderemi Olaigbe  
    Musa Al Taamari  
    1-0
  • 61'
    Ismael Kone  
    Seko Fofana  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Aurelio Buta
     Nhoa Sangui
  • 73'
    1-0
     Junya Ito
  • 74'
    Carlos Andres Gomez  
    Lorenz Assignon  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Ibrahim H.
  • Rennes vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-5-2
    30
    Steve Mandanda
    5
    Lilian Brassier
    97
    Jeremy Jacquet
    33
    Hans Hateboer
    3
    Adrien Truffert
    8
    Seko Fofana
    38
    Djaoui Cisse
    17
    Jordan James
    22
    Lorenz Assignon
    11
    Musa Al Taamari
    9
    Arnaud Kalimuendo
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    10
    Teddy Teuma
    17
    Keito Nakamura
    72
    Amadou Koné
    24
    Mory Gbane
    3
    Hiroki Sekine
    2
    Joseph Okumu
    21
    Cedric Kipre
    55
    Nhoa Sangui
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Kazeem Aderemi Olaigbe
    90Ismael Kone
    20Carlos Andres Gomez
    28Ayanda Sishuba
    18Mahamadou Nagida
    23Gauthier Gallon
    32Naouirou Ahamada
    7Kyogo Furuhashi
    6Azor Matusiwa
    Valentin Atangana Edoa 6
    Mamadou Diakhon 67
    Aurelio Buta 23
    John Patrick 30
    Hafiz Ibrahim 85
    Alexandre Olliero 20
    Niama Sissoko 74
    Ludovic Butelle 16
    Malcolm Jeng 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Reims: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 17
    Long pass
    15
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 22 17 5 0 59 20 39 56 T T H T T T
2 Marseille 22 14 4 4 50 26 24 46 T H B T T T
3 Nice 22 11 7 4 44 27 17 40 T B T H T T
4 Monaco 22 12 4 6 44 29 15 40 H B T T B T
5 Lille 22 10 8 4 36 22 14 38 H T B T B T
6 Lyon 22 10 6 6 40 27 13 36 B H H B T T
7 Strasbourg 22 9 6 7 37 32 5 33 T H T B T T
8 Lens 22 9 6 7 25 22 3 33 T B T T B B
9 Stade Brestois 22 10 2 10 35 38 -3 32 T T T B T H
10 Toulouse 22 7 6 9 23 25 -2 27 B H B H H B
11 Angers 22 7 5 10 23 31 -8 26 T T B H B T
12 AJ Auxerre 22 6 7 9 31 37 -6 25 H B H B H H
13 Rennes 22 7 2 13 29 32 -3 23 B B B T T B
14 Reims 22 5 7 10 26 34 -8 22 B H H B B B
15 Nantes 22 4 9 9 25 39 -14 21 H H H T B B
16 Saint Etienne 22 5 3 14 20 50 -30 18 B H H B B B
17 Le Havre 22 5 2 15 18 43 -25 17 B H B H T B
18 Montpellier 22 4 3 15 21 52 -31 15 B T T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation