Kết quả Rennes vs PSG, 23h00 ngày 08/03
Kết quả Rennes vs PSG
Nhận định, Soi kèo Rennes vs Paris Saint-Germain, 22h59 ngày 08/03
Đối đầu Rennes vs PSG
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.90O 3.25
1.12U 3.25
0.771
5.50X
4.602
1.50Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.03O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs PSG
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 25
-
Rennes vs PSG: Diễn biến chính
-
27'0-1
Bradley Barcola (Assist:Desire Doue)
-
34'Brice Samba0-1
-
36'0-1Lucas Hernandez
-
45'0-1Bradley Barcola
-
50'0-2
Goncalo Matias Ramos (Assist:Bradley Barcola)
-
51'0-2Goncalo Matias Ramos Goal awarded
-
53'Lilian Brassier (Assist:Jeremy Jacquet)1-2
-
58'Anthony Rouault1-2
-
64'1-2Ousmane Dembele
Goncalo Matias Ramos -
64'1-2Nuno Mendes
Lucas Hernandez -
64'1-2Vitor Ferreira Pio
Lee Kang In -
65'1-2Khvicha Kvaratskhelia
Joao Neves -
72'Seko Fofana
Jordan James1-2 -
72'Azor Matusiwa
Ismael Kone1-2 -
74'1-2Achraf Hakimi
Bradley Barcola -
81'Kyogo Furuhashi
Mohamed Meite1-2 -
83'Musa Al Taamari
Ludovic Blas1-2 -
90'1-3
Ousmane Dembele (Assist:Vitor Ferreira Pio)
-
90'1-4
Ousmane Dembele (Assist:Achraf Hakimi)
-
90'1-4Achraf Hakimi
-
Rennes vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-4-2-11Brice Samba5Lilian Brassier24Anthony Rouault97Jeremy Jacquet3Adrien Truffert90Ismael Kone17Jordan James22Lorenz Assignon9Arnaud Kalimuendo10Ludovic Blas62Mohamed Meite19Lee Kang In9Goncalo Matias Ramos29Bradley Barcola14Desire Doue87Joao Neves24Senny Mayulu33Warren Zaire-Emery35Lucas Beraldo51Willian Joel Pacho Tenorio21Lucas Hernandez39Matvei Safonov
- Đội hình dự bị
-
7Kyogo Furuhashi11Musa Al Taamari6Azor Matusiwa8Seko Fofana28Ayanda Sishuba18Mahamadou Nagida4Christopher Wooh30Steve Mandanda33Hans HateboerOusmane Dembele 10Khvicha Kvaratskhelia 7Achraf Hakimi 2Vitor Ferreira Pio 17Nuno Mendes 25Kimpembe Presnel 3Ibrahim Mbaye 49Gianluigi Donnarumma 1Fabian Ruiz Pena 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyeLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs PSG: Số liệu thống kê
-
RennesPSG
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút3
-
-
6Sút Phạt11
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
311Số đường chuyền685
-
-
80%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
15Đánh đầu9
-
-
10Đánh đầu thành công2
-
-
5Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
23Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công25
-
-
20Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
29Long pass19
-
-
61Pha tấn công115
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 30 | 19 | 46 | H T T T T B |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 44 | T B T T B T |
6 | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | B T T B T T |
7 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 31 | B H H T B T |
12 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
13 | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T H B B |
14 | Nantes | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 43 | -15 | 24 | T B B T B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation