Kết quả PSG vs Nantes, 03h00 ngày 01/12
Kết quả PSG vs Nantes
Nhận định, Soi kèo Paris Saint-Germain vs Nantes, 3h ngày 01/12
Đối đầu PSG vs Nantes
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Nantes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.04+2
0.86O 3.5
1.04U 3.5
0.841
1.28X
5.752
9.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
1.02O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Nantes
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 13
-
PSG vs Nantes: Diễn biến chính
-
2'Achraf Hakimi (Assist:Goncalo Matias Ramos)1-0
-
38'1-1
Matthis Abline
-
46'1-1Kelvin Amian Adou
Fabien Centonze -
61'Warren Zaire-Emery
Joao Neves1-1 -
73'1-1Jean Kevin Duverne
Jean-Charles Castelletto -
73'Desire Doue
Bradley Barcola1-1 -
73'Ousmane Dembele
Lee Kang In1-1 -
82'1-1Bahereba Guirassy
Moses Simon -
82'1-1Ignatius Kpene Ganago
Matthis Abline -
89'1-1Jean-Philippe Gbamin
Pedro Chirivella
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes51Willian Joel Pacho Tenorio5Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Achraf Hakimi8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves29Bradley Barcola9Goncalo Matias Ramos19Lee Kang In39Matthis Abline27Moses Simon8Johann Lepenant5Pedro Chirivella6Douglas Augusto Gomes Soares18Fabien Centonze21Jean-Charles Castelletto44Nathan Zeze4Nicolas Pallois3Nicolas Cozza30Patrick Carlgren
- Đội hình dự bị
-
10Ousmane Dembele14Desire Doue33Warren Zaire-Emery11Marco Asensio Willemsen37Milan Skriniar39Matvei Safonov23Randal Kolo Muani35Lucas Beraldo42Yoram ZagueJean-Philippe Gbamin 17Kelvin Amian Adou 98Ignatius Kpene Ganago 7Jean Kevin Duverne 2Bahereba Guirassy 62Florent Mollet 25Marcus Regis Coco 11Alban Lafont 1Sorba Thomas 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Nantes: Số liệu thống kê
-
PSGNantes
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
6Sút Phạt3
-
-
84%Kiểm soát bóng16%
-
-
84%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)16%
-
-
863Số đường chuyền155
-
-
93%Chuyền chính xác65%
-
-
3Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua9
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
22Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
5Long pass0
-
-
221Pha tấn công47
-
-
134Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation