Kết quả PSG vs Marseille, 02h45 ngày 17/03
Kết quả PSG vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Paris Saint-Germain vs Marseille, 2h45 ngày 17/3
Đối đầu PSG vs Marseille
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.90O 3.5
1.08U 3.5
0.801
1.44X
4.802
5.80Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.97O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Marseille
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 26
-
PSG vs Marseille: Diễn biến chính
-
17'Ousmane Dembele (Assist:Fabian Ruiz Pena)1-0
-
26'Nuno Mendes1-0
-
42'Nuno Mendes (Assist:Fabian Ruiz Pena)2-0
-
51'2-1
Amine Gouiri (Assist:Adrien Rabiot)
-
63'2-1Quentin Merlin
Amar Dedic -
63'2-1Pol Mikel Lirola Kosok
Luiz Felipe Ramos Marchi -
63'2-1Mason Greenwood
Bilal Nadir -
64'Bradley Barcola
Warren Zaire-Emery2-1 -
72'Joao Neves
Desire Doue2-1 -
76'Pol Mikel Lirola Kosok(OW)3-1
-
80'Lucas Hernandez
Khvicha Kvaratskhelia3-1 -
80'Lee Kang In
Ousmane Dembele3-1 -
84'3-1Neal Maupay
Valentin Rongier -
89'3-1Darryl Bakola
Geoffrey Kondogbia
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma25Nuno Mendes51Willian Joel Pacho Tenorio35Lucas Beraldo2Achraf Hakimi8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio33Warren Zaire-Emery7Khvicha Kvaratskhelia10Ousmane Dembele14Desire Doue9Amine Gouiri26Bilal Nadir25Adrien Rabiot44Luis Henrique Tomaz de Lima21Valentin Rongier19Geoffrey Kondogbia77Amar Dedic4Luiz Felipe Ramos Marchi5Leonardo Balerdi13Derek Cornelius1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
21Lucas Hernandez29Bradley Barcola87Joao Neves19Lee Kang In5Marcos Aoas Correa,Marquinhos24Senny Mayulu49Ibrahim Mbaye3Kimpembe Presnel39Matvei SafonovNeal Maupay 8Quentin Merlin 3Darryl Bakola 50Mason Greenwood 10Pol Mikel Lirola Kosok 29Ismael Bennacer 22Jeffrey de Lange 12Ulisses Garcia 6Jonathan Rowe 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Marseille: Số liệu thống kê
-
PSGMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
611Số đường chuyền405
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị4
-
-
16Đánh đầu10
-
-
9Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
12Ném biên16
-
-
20Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass16
-
-
99Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation