Kết quả Orleans US 45 vs Sochaux, 01h30 ngày 01/03
Kết quả Orleans US 45 vs Sochaux
Đối đầu Orleans US 45 vs Sochaux
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Phong độ Sochaux gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.20X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orleans US 45 vs Sochaux
-
Sân vận động: Stade de la Source
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 23
-
Orleans US 45 vs Sochaux: Diễn biến chính
-
20'Jimmy Halby1-0
-
30'Jimmy Halby2-0
-
32'2-0Arthur Vitelli
-
49'2-1
Geoffray Durbant
-
57'Fahd El Khoumisti3-1
-
71'3-1Diego Michel
-
77'Lucas Bretelle3-1
-
77'3-2
Samy Benchama (Assist:Corentin Jean)
-
84'Tommy Iva (Assist:Florent Sanchez Da Silva)4-2
-
87'4-2Corentin Jean
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Orleans US 45 vs Sochaux: Số liệu thống kê
-
Orleans US 45Sochaux
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
64Pha tấn công104
-
-
44Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 22 | 13 | 3 | 6 | 32 | 19 | 13 | 42 | T T B T T B |
2 | Boulogne | 21 | 11 | 6 | 4 | 29 | 21 | 8 | 39 | H H T B T T |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 35 | B B T B B T |
5 | Dijon | 21 | 8 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 31 | H H B H B T |
6 | Valenciennes | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H T H H H |
7 | Aubagne | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B B B T B |
8 | FC Rouen | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | B T T H B T |
9 | Bourg Peronnas | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 28 | H H H H B T |
10 | Sochaux | 21 | 5 | 11 | 5 | 20 | 19 | 1 | 26 | H H H B B B |
11 | Versailles 78 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B T T T H |
12 | Villefranche | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B B T T T B |
13 | Concarneau | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 26 | B T B B H B |
14 | Paris 13 Atletico | 22 | 5 | 9 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | H T H H B B |
15 | Quevilly | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H B H B B |
16 | Nimes | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 23 | -5 | 22 | B H B T B T |
17 | Chateauroux | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 42 | -18 | 20 | H T H B T T |
Upgrade Team
Relegation