Kết quả Nice vs Le Havre, 01h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Nice vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 53'
    Badredine Bouanani Penalty awarded
    0-0
  • 55'
    Gaetan Laborde goal 
    1-0
  • 63'
    Amidou Doumbouya  
    Yael Nandjou  
    1-0
  • 64'
    Hichem Boudaoui
    1-0
  • 67'
    1-0
     Samuel Grandsir
     Rassoul Ndiaye
  • 67'
    1-0
     Andre Ayew
     Yassine Kechta
  • 75'
    Badredine Bouanani (Assist:Gaetan Laborde) goal 
    2-0
  • 79'
    Jeremie Boga  
    Badredine Bouanani  
    2-0
  • 82'
    2-0
    Gautier Lloris
  • 86'
    Tanguy Ndombele Alvaro
    2-0
  • 87'
    2-0
     Yanis Zouaoui
     Oussama Targhalline
  • 87'
    2-0
     Ilyes Housni
     Steve Ngoura
  • 88'
    2-0
    Timothee Pembele
  • 89'
    Issiaga Camara  
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    2-0
  • 89'
    Youssoufa Moukoko  
    Gaetan Laborde  
    2-0
  • 90'
    Evann Guessand
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Gautier Lloris (Assist:Yanis Zouaoui)
  • Nice vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-1-2
    1
    Marcin Bulka
    42
    Yael Nandjou
    64
    Moise Bombito
    8
    Pablo Rosario
    20
    Tom Louchet
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    6
    Hichem Boudaoui
    10
    Sofiane Diop
    19
    Badredine Bouanani
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    77
    Steve Ngoura
    5
    Oussama Targhalline
    32
    Timothee Pembele
    94
    Abdoulaye Toure
    19
    Rassoul Ndiaye
    8
    Yassine Kechta
    27
    Christopher Operi
    22
    Yoann Salmier
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Youssoufa Moukoko
    7Jeremie Boga
    44Amidou Doumbouya
    36Issiaga Camara
    31Maxime Dupe
    18Rares Ilie
    41Iliesse Salhi
    48Laurenzo Monteiro
    39Pereira Everton
    Samuel Grandsir 29
    Andre Ayew 28
    Ilyes Housni 46
    Yanis Zouaoui 18
    Mathieu Gorgelin 1
    Oualid El Hajam 17
    Alois Confais 25
    Loic Nego 7
    Daler Kuzyaev 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Nice
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation