Kết quả Nancy vs Paris 13 Atletico, 01h30 ngày 09/11
Kết quả Nancy vs Paris 13 Atletico
Đối đầu Nancy vs Paris 13 Atletico
Phong độ Nancy gần đây
Phong độ Paris 13 Atletico gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.60X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nancy vs Paris 13 Atletico
-
Sân vận động: Marcel Picot Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Nancy vs Paris 13 Atletico: Diễn biến chính
-
2'Allou Thiare0-0
-
11'0-1
Karamoko Issiaka (Assist:Ambroise Oyongo)
-
31'Cheikh Toure (Assist:Walid Bouabdelli)1-1
-
59'1-2
Cheikhou Cisse (Assist:Ambroise Oyongo)
-
80'Benjamin Gomel1-2
-
85'Sidi Cisse1-2
-
90'1-2Ibrahima Keita
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nancy vs Paris 13 Atletico: Số liệu thống kê
-
NancyParis 13 Atletico
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút4
-
-
15Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
97Pha tấn công68
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 20 | 12 | 42 | T B T T B B |
2 | Boulogne | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | H T B T T H |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 23 | 10 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T B B T H |
5 | Valenciennes | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H H T |
6 | Dijon | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | H B H B T H |
7 | Aubagne | 23 | 9 | 4 | 10 | 29 | 25 | 4 | 31 | B B B T B H |
8 | Bourg Peronnas | 22 | 8 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 31 | H H H B T T |
9 | FC Rouen | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | T T H B T H |
10 | Sochaux | 22 | 5 | 12 | 5 | 21 | 20 | 1 | 27 | H H B B B H |
11 | Versailles 78 | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | B T T T H H |
12 | Quevilly | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B H B B T |
13 | Villefranche | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 26 | -6 | 26 | B T T T B B |
14 | Concarneau | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 26 | T B B H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
16 | Nimes | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H B T B T H |
17 | Chateauroux | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 42 | -17 | 23 | T H B T T T |
Upgrade Team
Relegation