Kết quả Martigues vs Troyes, 02h00 ngày 08/02
Kết quả Martigues vs Troyes
Đối đầu Martigues vs Troyes
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Troyes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.07O 2.5
1.11U 2.5
0.781
4.30X
3.452
1.77Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Troyes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Martigues vs Troyes: Diễn biến chính
-
12'0-1
Nicolas De Preville
-
15'0-1Alexandre Phliponeau
-
27'0-2
Rafiki Said (Assist:Nicolas De Preville)
-
32'Samir Belloumou0-2
-
43'Karim Tlili0-2
-
45'Nathanael Saintini0-2
-
46'Bevic Moussiti Oko
Romain Montiel0-2 -
46'Alain Ipiele
Yanis Hadjem0-2 -
61'Mahame Siby
Samir Belloumou0-2 -
70'0-2Mounaim El Idrissy
Nicolas De Preville -
71'0-2Abdoulaye Kante
Alexandre Phliponeau -
72'0-2Adrien Monfray
-
73'Ayoub Amraoui0-2
-
73'Abdoul Diawara
Francis Kembolo0-2 -
77'0-2Mouhamed Diop
Martin Adeline -
78'0-2Paolo Gozzi Iweru
-
90'Mohamed Bamba
Milan Robin0-2 -
90'Alain Ipiele (Assist:Mohamed Bamba)1-2
-
Martigues vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues5-3-240Yan Marillat18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet39Nathanael Saintini21Yanis Hadjem6Francis Kembolo26Samir Belloumou12Milan Robin9Romain Montiel10Karim Tlili12Nicolas De Preville11Rafiki Said26Alexandre Phliponeau21Cyriaque Irie24Martin Adeline10Youssouf MChangama17Houboulang Mendes4Michel Diaz6Adrien Monfray23Paolo Gozzi Iweru16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
-
41Mohamed Bamba11Abdoul Diawara20Yannick Etile27Alain Ipiele24Leandro Morante14Bevic Moussiti Oko23Mahame SibyZacharie Boucher 1Ismael Boura 3Xavier Chavalerin 14Mouhamed Diop 8Kyliane Dong 27Mounaim El Idrissy 7Abdoulaye Kante 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Troyes: Số liệu thống kê
-
MartiguesTroyes
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
368Số đường chuyền464
-
-
72%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn14
-
-
14Ném biên14
-
-
5Thử thách6
-
-
20Long pass26
-
-
80Pha tấn công106
-
-
32Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation