Kết quả Martigues vs Guingamp, 02h00 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.85O 2.5
0.79U 2.5
0.881
3.40X
3.602
1.93Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Guingamp
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Martigues vs Guingamp: Diễn biến chính
-
16'0-0Lucas Maronnier
Lenny Vallier -
67'Akim Djaha0-0
-
68'0-0Sabri Guendouz
Rayan Ghrieb -
68'0-0Brighton Labeau
Jacques Siwe -
69'Yan Marillat0-0
-
72'0-0Sabri Guendouz
-
81'Mohamed Bamba
Francis Kembolo0-0 -
81'0-0Taylor Luvambo
Amine Hemia -
88'0-1
Brighton Labeau
-
89'Steve Solvet0-1
-
90'Patrick Ouotro
Oucasse Mendy0-1 -
90'Samir Belloumou
Mahame Siby0-1
-
Martigues vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-140Yan Marillat18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet22Akim Djaha6Francis Kembolo10Karim Tlili23Mahame Siby12Milan Robin27Alain Ipiele29Oucasse Mendy13Amine Hemia17Jacques Siwe21Rayan Ghrieb4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe10Hugo Picard22Alpha Sissoko26Mathis Riou18Sohaib Nair6Lenny Vallier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
50Adel Anzimati-Aboudou41Mohamed Bamba26Samir Belloumou34Luan Gautier21Yanis Hadjem7Oualid Orinel19Patrick OuotroAlbin Demouchy 36Sabri Guendouz 19Brighton Labeau 9Taylor Luvambo 23Lucas Maronnier 2Babacar Niasse 30Rayan Touzghar 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
MartiguesGuingamp
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút4
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
332Số đường chuyền554
-
-
71%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên22
-
-
13Thử thách10
-
-
32Long pass37
-
-
80Pha tấn công135
-
-
29Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
3 | Paris FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 43 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 23 | 13 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 42 | H B T B T T |
5 | FC Annecy | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B B T T |
6 | Guingamp | 23 | 12 | 2 | 9 | 38 | 28 | 10 | 38 | T T T B T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
8 | Grenoble | 23 | 10 | 4 | 9 | 29 | 27 | 2 | 34 | T T B T H T |
9 | Bastia | 23 | 6 | 13 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B H H T H |
10 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
11 | Amiens | 23 | 9 | 2 | 12 | 24 | 35 | -11 | 29 | B T B T B B |
12 | Troyes | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 25 | -1 | 27 | B B B T T B |
13 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
14 | Rodez Aveyron | 23 | 7 | 5 | 11 | 38 | 38 | 0 | 26 | T B B B B T |
15 | Red Star FC 93 | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 26 | H B B B H T |
16 | Clermont | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 28 | -7 | 25 | T H B B B H |
17 | Martigues | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 40 | -25 | 18 | B B T T B B |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation