Kết quả Marseille vs Lyon, 02h45 ngày 03/02
Kết quả Marseille vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Marseille vs Lyon, 2h45 ngày 3/2
Đối đầu Marseille vs Lyon
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 3
0.97U 3
0.911
2.05X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Lyon
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Marseille vs Lyon: Diễn biến chính
-
42'Michael Murillo0-0
-
53'0-1
Corentin Tolisso (Assist:Mathis Ryan Cherki)
-
58'Amine Gouiri
Bilal Nadir0-1 -
61'Mason Greenwood (Assist:Amine Gouiri)1-1
-
64'Adrien Rabiot (Assist:Pierre Emile Hojbjerg)2-1
-
68'Leonardo Balerdi2-1
-
69'2-1Nicolas Tagliafico Penalty awarded
-
72'2-2
Alexandre Lacazette
-
80'2-2Georges Mikautadze
Alexandre Lacazette -
80'Pol Mikel Lirola Kosok
Quentin Merlin2-2 -
82'2-2Nicolas Tagliafico
-
85'Luis Henrique Tomaz de Lima (Assist:Pol Mikel Lirola Kosok)3-2
-
86'3-2Tanner Tessmann
Jordan Veretout -
86'3-2Thiago Almada
Nemanja Matic -
90'Derek Cornelius3-2
-
90'Ulisses Garcia
Mason Greenwood3-2 -
90'Pierre Emile Hojbjerg3-2
-
Marseille vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Marseille3-4-2-11Geronimo Rulli13Derek Cornelius5Leonardo Balerdi62Michael Murillo3Quentin Merlin23Pierre Emile Hojbjerg21Valentin Rongier44Luis Henrique Tomaz de Lima25Adrien Rabiot26Bilal Nadir10Mason Greenwood10Alexandre Lacazette18Mathis Ryan Cherki8Corentin Tolisso37Ernest Nuamah31Nemanja Matic7Jordan Veretout20Sael Kumbedi22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate3Nicolas Tagliafico1Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
9Amine Gouiri29Pol Mikel Lirola Kosok6Ulisses Garcia8Neal Maupay50Darryl Bakola4Luiz Felipe Ramos Marchi12Jeffrey de Lange17Jonathan Rowe34Robinio VazThiago Almada 23Georges Mikautadze 69Tanner Tessmann 15Duje Caleta-Car 55Remy Descamps 40Warmed Omari 27Ainsley Maitland-Niles 98Abner Vinicius Da Silva Santos 16Enzo Molebe 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Lyon: Số liệu thống kê
-
MarseilleLyon
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút4
-
-
10Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
568Số đường chuyền329
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
24Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua8
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
3Thay người3
-
-
3Đánh chặn3
-
-
11Ném biên13
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass17
-
-
107Pha tấn công65
-
-
50Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation