Kết quả Lorient vs Stade Lavallois MFC, 20h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24

  • Lorient vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính

  • 41'
    Laurent Abergel
    0-0
  • 44'
    0-0
    Christ-Owen Kouassi
  • 58'
    0-0
    Titouan Thomas
  • 58'
    Tosin Aiyegun  
    Pablo Pagis  
    0-0
  • 59'
    Panos Katseris  
    Joel Mvuka  
    0-0
  • 62'
    0-0
    Malik Sellouki
  • 69'
    Jean Victor Makengo  
    Julien Ponceau  
    0-0
  • 69'
    Sambou Soumano  
    Eli Junior Kroupi  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Jordan Tell
     Mamadou Camara
  • 73'
    0-0
     Enzo Montet
     Malik Sellouki
  • 81'
    Julien Laporte
    0-0
  • 83'
    0-0
     Anthony Goncalves
     Jordan Adeoti
  • 84'
    Formose Mendy  
    Silva de Almeida Igor  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Aymeric Faurand-Tournaire
     Malik Tchokounte
  • 84'
    0-0
     Amine Cherni
     Williams Kokolo
  • 87'
    0-0
    Amine Cherni
  • 87'
    0-1
    goal Amine Cherni (Assist:Thibaut Vargas)
  • Lorient vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    6
    Laurent Abergel
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    22
    Eli Junior Kroupi
    18
    Malik Tchokounte
    19
    Malik Sellouki
    27
    Jordan Adeoti
    8
    Titouan Thomas
    9
    Mamadou Camara
    7
    Thibaut Vargas
    21
    Christ-Owen Kouassi
    23
    Yohan Tavares
    2
    Theo Pellenard
    17
    Williams Kokolo
    30
    Mamadou Samassa
    Stade Lavallois MFC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Isaac James
    77Panos Katseris
    1Benjamin Leroy
    17Jean Victor Makengo
    5Formose Mendy
    28Sambou Soumano
    27Tosin Aiyegun
    Moise Adilehou 5
    Amine Cherni 20
    Aymeric Faurand-Tournaire 34
    Anthony Goncalves 39
    Maxime Hautbois 1
    Lois Martins 11
    Enzo Montet 33
    Jordan Tell 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Stade Lavallois MFC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 523
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    28
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 24 15 4 5 40 22 18 49 T T T T T B
2 Paris FC 24 14 4 6 36 21 15 46 B T T T B T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 24 12 8 4 37 17 20 44 T T H T T B
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 24 11 6 7 29 28 1 39 T B B T T B
7 Stade Lavallois MFC 24 10 7 7 32 24 8 37 H T H B B T
8 Grenoble 24 10 5 9 30 28 2 35 T B T H T H
9 Bastia 24 7 13 4 28 21 7 34 B H H T H T
10 Pau FC 24 7 9 8 27 33 -6 30 T H H B B H
11 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
12 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
13 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
14 Troyes 24 8 3 13 24 26 -2 27 B B T T B B
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 24 6 7 11 21 31 -10 25 H B B B H B
17 Martigues 24 6 3 15 17 40 -23 21 B T T B B T
18 Caen 24 4 4 16 21 37 -16 16 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation