Kết quả Lorient vs Stade Lavallois MFC, 20h00 ngày 22/02
Kết quả Lorient vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 2.5
0.87U 2.5
0.951
1.44X
4.052
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Lorient vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
41'Laurent Abergel0-0
-
44'0-0Christ-Owen Kouassi
-
58'0-0Titouan Thomas
-
58'Tosin Aiyegun
Pablo Pagis0-0 -
59'Panos Katseris
Joel Mvuka0-0 -
62'0-0Malik Sellouki
-
69'Jean Victor Makengo
Julien Ponceau0-0 -
69'Sambou Soumano
Eli Junior Kroupi0-0 -
69'0-0Jordan Tell
Mamadou Camara -
73'0-0Enzo Montet
Malik Sellouki -
81'Julien Laporte0-0
-
83'0-0Anthony Goncalves
Jordan Adeoti -
84'Formose Mendy
Silva de Almeida Igor0-0 -
84'0-0Aymeric Faurand-Tournaire
Malik Tchokounte -
84'0-0Amine Cherni
Williams Kokolo -
87'0-0Amine Cherni
-
87'0-1
Amine Cherni (Assist:Thibaut Vargas)
-
Lorient vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-1-4-138Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte2Silva de Almeida Igor6Laurent Abergel10Pablo Pagis21Julien Ponceau62Arthur Avom93Joel Mvuka22Eli Junior Kroupi18Malik Tchokounte19Malik Sellouki27Jordan Adeoti8Titouan Thomas9Mamadou Camara7Thibaut Vargas21Christ-Owen Kouassi23Yohan Tavares2Theo Pellenard17Williams Kokolo30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
66Isaac James77Panos Katseris1Benjamin Leroy17Jean Victor Makengo5Formose Mendy28Sambou Soumano27Tosin AiyegunMoise Adilehou 5Amine Cherni 20Aymeric Faurand-Tournaire 34Anthony Goncalves 39Maxime Hautbois 1Lois Martins 11Enzo Montet 33Jordan Tell 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
LorientStade Lavallois MFC
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt16
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
523Số đường chuyền336
-
-
85%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn6
-
-
28Ném biên13
-
-
8Thử thách10
-
-
22Long pass28
-
-
125Pha tấn công81
-
-
68Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 24 | 15 | 4 | 5 | 40 | 22 | 18 | 49 | T T T T T B |
2 | Paris FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 46 | B T T T B T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 24 | 12 | 8 | 4 | 37 | 17 | 20 | 44 | T T H T T B |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 37 | H T H B B T |
8 | Grenoble | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 35 | T B T H T H |
9 | Bastia | 24 | 7 | 13 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | B H H T H T |
10 | Pau FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 27 | 33 | -6 | 30 | T H H B B H |
11 | Ajaccio | 24 | 9 | 3 | 12 | 20 | 28 | -8 | 30 | T T T B T T |
12 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
13 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
14 | Troyes | 24 | 8 | 3 | 13 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T B B |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | H B B B H B |
17 | Martigues | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | B T T B B T |
18 | Caen | 24 | 4 | 4 | 16 | 21 | 37 | -16 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation