Kết quả Grenoble vs Guingamp, 02h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24

  • Grenoble vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 33'
    Jessy Benet (Assist:Yadaly Diaby) goal 
    1-0
  • 48'
    1-1
    goal Amine Hemia (Assist:Hugo Picard)
  • 60'
    1-1
     Taylor Luvambo
     Lebogang Phiri
  • 60'
    1-1
     Dylan Ourega
     Lenny Vallier
  • 60'
    1-1
     Jacques Siwe
     Brighton Labeau
  • 63'
    Gaetan Paquiez
    1-1
  • 70'
    Ayoub Jabbari  
    Yadaly Diaby  
    1-1
  • 70'
    Alan Kerouedan  
    Junior Olaitan  
    1-1
  • 72'
    1-1
    Dylan Louiserre
  • 77'
    Saikou Touray  
    Dante Rigo  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Junior Armando Mendes
     Rayan Ghrieb
  • 90'
    Eddy Sylvestre  
    Theo Valls  
    1-1
  • Grenoble vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-3-2
    13
    Mamadou Diop
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    29
    Gaetan Paquiez
    17
    Shaquil Delos
    6
    Dante Rigo
    8
    Jessy Benet
    25
    Theo Valls
    28
    Junior Olaitan
    7
    Yadaly Diaby
    13
    Amine Hemia
    9
    Brighton Labeau
    5
    Lebogang Phiri
    4
    Dylan Louiserre
    21
    Rayan Ghrieb
    10
    Hugo Picard
    22
    Alpha Sissoko
    7
    Donatien Gomis
    18
    Sohaib Nair
    6
    Lenny Vallier
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    4Mamadou Diarra
    38Ayoub Jabbari
    9Alan Kerouedan
    77Arial Mendy
    10Eddy Sylvestre
    70Saikou Touray
    Sabri Guendouz 19
    Taylor Luvambo 23
    Junior Armando Mendes 29
    Babacar Niasse 30
    Dylan Ourega 31
    Mathis Riou 26
    Jacques Siwe 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Guingamp
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    665
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 22
    Long pass
    33
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 24 15 4 5 40 22 18 49 T T T T T B
2 Paris FC 24 14 4 6 36 21 15 46 B T T T B T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 24 12 8 4 37 17 20 44 T T H T T B
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 24 11 6 7 29 28 1 39 T B B T T B
7 Stade Lavallois MFC 24 10 7 7 32 24 8 37 H T H B B T
8 Grenoble 24 10 5 9 30 28 2 35 T B T H T H
9 Bastia 24 7 13 4 28 21 7 34 B H H T H T
10 Pau FC 24 7 9 8 27 33 -6 30 T H H B B H
11 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
12 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
13 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
14 Troyes 24 8 3 13 24 26 -2 27 B B T T B B
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 24 6 7 11 21 31 -10 25 H B B B H B
17 Martigues 24 6 3 15 17 40 -23 21 B T T B B T
18 Caen 24 4 4 16 21 37 -16 16 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation