Kết quả Caen vs Guingamp, 02h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.50X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Guingamp
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Caen vs Guingamp: Diễn biến chính
-
44'0-1
Brighton Labeau
-
45'0-1Sabri Guendouz
-
56'0-1Junior Armando Mendes
Sabri Guendouz -
68'Tidiam Gomis
Mickael le Bihan0-1 -
73'0-1Rayan Touzghar
Taylor Luvambo -
74'Godson Keyremeh
Ilyes Najim0-1 -
75'Quentin Lecoeuche0-1
-
80'Lorenzo Rajot
Noe Lebreton0-1 -
83'0-1Rayan Touzghar
-
88'0-1Tieri Godame
Brighton Labeau
-
Caen vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-2-3-11Anthony Mandrea28Quentin Lecoeuche61Brahim Traore5Alex Moucketou-Moussounda25Lamine Sy8Mickael le Bihan20Noe Lebreton77Debohi Diedounne Gaucho10Bilal Brahimi50Ilyes Najim19Alexandre Mendy19Sabri Guendouz9Brighton Labeau23Taylor Luvambo4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe10Hugo Picard26Mathis Riou7Donatien Gomis18Sohaib Nair31Dylan Ourega16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
3Diabe Bolumbu16Yannis Clementia7Tidiam Gomis17Godson Keyremeh6Yann MVila14Lorenzo Rajot29Romain ThomasAlbin Demouchy 36Tieri Godame 34Pierre Lemonnier 24Lucas Maronnier 2Junior Armando Mendes 29Babacar Niasse 30Rayan Touzghar 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc FurlanStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
CaenGuingamp
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
569Số đường chuyền360
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
0Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công24
-
-
14Đánh chặn3
-
-
6Thử thách6
-
-
151Pha tấn công97
-
-
62Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 27 | 24 | 58 | T B T B T T |
2 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | Guingamp | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 33 | 13 | 48 | B H B T T T |
5 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 43 | B T B T T B |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H B H H B |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation