Kết quả Bourg Peronnas vs Quevilly, 01h30 ngày 08/02
Kết quả Bourg Peronnas vs Quevilly
Đối đầu Bourg Peronnas vs Quevilly
Phong độ Bourg Peronnas gần đây
Phong độ Quevilly gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.95O 2
0.78U 2
1.031
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bourg Peronnas vs Quevilly
-
Sân vận động: Stade municipal de Peronnas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Bourg Peronnas vs Quevilly: Diễn biến chính
-
25'0-1
Belkacem Dali Amar
-
34'0-1Tony N Jike
-
44'Youness Aouladzian0-1
-
45'Jordan Morel0-1
-
45'0-1Yanis Dede-Lhomme
-
45'Abdoul Karim Traore (Assist:Vladimir Karajcic)1-1
-
56'1-1Beres Owusu
-
71'1-1Jordan Leborgne
-
72'1-1Namakoro Diallo
-
77'1-1Kapokyeng Sylva
-
77'Matteo Commaret1-1
-
80'1-1Namakoro Diallo
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bourg Peronnas vs Quevilly: Số liệu thống kê
-
Bourg PeronnasQuevilly
-
1Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ2
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 21 | 15 | 45 | B T T B B T |
2 | Le Mans | 24 | 13 | 5 | 6 | 34 | 23 | 11 | 44 | T T T T T T |
3 | Boulogne | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 44 | B T T H H T |
4 | Orleans US 45 | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 31 | 6 | 38 | B B T H H H |
5 | Valenciennes | 25 | 9 | 10 | 6 | 29 | 26 | 3 | 37 | H H H T T B |
6 | Dijon | 24 | 9 | 9 | 6 | 26 | 23 | 3 | 36 | H B T H H T |
7 | Aubagne | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 26 | 4 | 34 | B T B H T B |
8 | Bourg Peronnas | 24 | 8 | 8 | 8 | 18 | 21 | -3 | 32 | H B T T B H |
9 | FC Rouen | 25 | 7 | 9 | 9 | 32 | 30 | 2 | 30 | H B T H B B |
10 | Sochaux | 24 | 6 | 12 | 6 | 23 | 22 | 1 | 30 | B B B H B T |
11 | Villefranche | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 29 | -4 | 30 | T T B B T H |
12 | Concarneau | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 39 | -5 | 30 | B H B B T H |
13 | Quevilly | 24 | 8 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 29 | H B B T B T |
14 | Versailles 78 | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 36 | -4 | 28 | T T H H B H |
15 | Nimes | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 26 | -6 | 24 | T B T H H B |
16 | Paris 13 Atletico | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 28 | -7 | 24 | H H B B B B |
17 | Chateauroux | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 46 | -19 | 24 | B T T T B H |
Upgrade Team
Relegation