Kết quả Ajaccio vs Clermont, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Ajaccio vs Clermont
Đối đầu Ajaccio vs Clermont
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Ajaccio 32Clermont 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.30X
2.872
3.00Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Clermont
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Ajaccio vs Clermont: Diễn biến chính
-
27'Julien Anziani
Michael Barreto0-0 -
37'0-0Jeremy Jacquet
-
38'Francois-Joseph Sollacaro0-0
-
47'0-0Damien Da Silva
-
48'Julien Anziani1-0
-
63'Tony Strata
Moussa Soumano1-0 -
64'Tony Strata (Assist:Christopher Ibayi)2-0
-
70'2-0Yoel Armougom
Baila Diallo -
70'2-0Yohann Magnin
Habib Keita -
70'2-0Mehdi Baaloudj
Mons Bassouamina -
72'Ben Toure2-0
-
77'Clement Vidal
Axel Bamba2-0 -
78'Yoann Touzghar
Christopher Ibayi2-0 -
82'2-0Ousmane Diop
Maidine Douane -
90'2-0Allan Ackra
Henri Saivet -
90'Everson Junior Pereira da Silva2-0
-
Ajaccio vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio4-4-216Francois-Joseph Sollacaro12Matthieu Huard88Axel Bamba31Jesah Ayessa20Mohamed Youssouf22Moussa Soumano17Everson Junior Pereira da Silva26Tim Jabol-Folcarelli4Michael Barreto9Christopher Ibayi11Ben Toure10Henri Saivet18Famara Diedhiou26Mons Bassouamina6Habib Keita25Johan Gastien11Maidine Douane15Cheick Oumar Konate12Damien Da Silva97Jeremy Jacquet31Baila Diallo1Massamba Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
25Julien Anziani6Thomas Mangani8Mehdi Puch-Herrantz30Ghjuvanni Quilichini99Benjamin Santelli23Tony Strata7Yoann Touzghar5Clement VidalAllan Ackra 44Yoel Armougom 22Mehdi Baaloudj 77Ousmane Diop 17Theo Guivarch 30Yohann Magnin 7Josue Mwimba 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Clermont: Số liệu thống kê
-
AjaccioClermont
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
304Số đường chuyền356
-
-
65%Chuyền chính xác70%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn5
-
-
21Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách7
-
-
32Long pass30
-
-
63Pha tấn công64
-
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation