Kết quả AJ Auxerre vs Lille, 03h00 ngày 11/01
Kết quả AJ Auxerre vs Lille
Soi kèo phạt góc Auxerre vs Lille, 3h ngày 11/01
Đối đầu AJ Auxerre vs Lille
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202503:00
-
AJ Auxerre 10Lille 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.97O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.75X
3.702
1.91Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AJ Auxerre vs Lille
-
Sân vận động: Abbe-Deschamps
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
AJ Auxerre vs Lille: Diễn biến chính
-
12'0-0Benjamin Andre
-
15'0-0Jonathan Christian David
-
51'0-0Hakon Arnar Haraldsson Penalty cancelled
-
55'0-0Andre Filipe Tavares Gomes
-
56'Paul Joly0-0
-
56'0-0Hakon Arnar Haraldsson Penalty awarded
-
58'0-0Jonathan Christian David
-
65'Han-Noah Massengo
Assane Diousse0-0 -
68'0-0Gabriel Gudmundsson
Ismaily Goncalves dos Santos -
68'0-0Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ayyoub Bouaddi -
78'0-0Thomas Meunier
Aissa Mandi -
78'0-0Osame Sahraoui
Andre Filipe Tavares Gomes -
85'0-0Mohamed Bayo
Remy Cabella -
88'Ado Onaiu
Lassine Sinayoko0-0 -
90'Florian Aye
Hamed Junior Traore0-0 -
90'Thelonius Bair
Gaetan Perrin0-0 -
90'0-0Alexsandro Ribeiro
-
AJ Auxerre vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
AJ Auxerre5-4-140Theo De Percin14Gideon Mensah92Clement Akpa4Jubal Rocha Mendes Junior20Sinaly Diomande26Paul Joly25Hamed Junior Traore18Assane Diousse42Elisha Owusu10Gaetan Perrin17Lassine Sinayoko9Jonathan Christian David10Remy Cabella32Ayyoub Bouaddi7Hakon Arnar Haraldsson21Benjamin Andre26Andre Filipe Tavares Gomes2Aissa Mandi18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
19Florian Aye80Han-Noah Massengo45Ado Onaiu9Thelonius Bair30Tom Negrel97Rayan Raveloson6Saad Agouzoul23Ki-Jana Hoever31Madiou KeitaThomas Meunier 12Mohamed Bayo 27Osame Sahraoui 11Gabriel Gudmundsson 5Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8Aaron Malouda 34Vito Mannone 1Mitchel Bakker 20Ngal Ayel Mukau 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christophe PelissierBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
AJ Auxerre vs Lille: Số liệu thống kê
-
AJ AuxerreLille
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút7
-
-
8Sút Phạt7
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
249Số đường chuyền600
-
-
65%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
21Ném biên27
-
-
19Cản phá thành công26
-
-
15Thử thách5
-
-
81Pha tấn công133
-
-
31Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 17 | 13 | 4 | 0 | 46 | 15 | 31 | 43 | T H H T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation