Kết quả Reims Nữ vs Paris FC Nữ, 21h00 ngày 01/02

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 14

  • Reims Nữ vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính

  • 14'
    Monique Ngock
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Clara Mateo (Assist:Corboz D.)
  • 35'
    0-1
    Bogaert L.
  • 40'
    0-1
    Liaigre F.
  • 42'
    Boucly M.
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Clara Mateo (Assist:Kessya Bussy)
  • 58'
    Swierot J.
    0-2
  • 61'
    Le Moguedec A.
    0-2
  • 63'
    0-3
    goal Kessya Bussy (Assist:Chiamaka Nnadozie)
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims Nữ vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê

  • Reims Nữ
    Paris FC Nữ
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    41
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 18 17 1 0 82 5 77 52 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 18 13 3 2 42 12 30 42 B T T T H T
3 Paris FC (W) 18 12 5 1 52 9 43 41 T T T H H T
4 Dijon w 18 10 3 5 30 24 6 33 T T T B H T
5 Fleury 91 (W) 18 8 6 4 35 20 15 30 T H H T H T
6 Montpellier (W) 18 8 2 8 29 32 -3 26 B B B T T H
7 Nantes (W) 18 5 8 5 17 20 -3 23 H H H H H H
8 Le Havre (W) 18 5 3 10 18 36 -18 18 T H H T T B
9 RC Saint Etienne (W) 18 5 1 12 13 51 -38 16 B H B B B B
10 Reims (W) 18 3 2 13 21 40 -19 11 H B B B B B
11 Strasbourg W 18 1 6 11 12 36 -24 9 B B H B H B
12 Guingamp (W) 18 1 0 17 9 75 -66 3 B B B B B B