Kết quả Nantes Nữ vs Strasbourg W, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Nantes Nữ vs Strasbourg W
Đối đầu Nantes Nữ vs Strasbourg W
Phong độ Nantes Nữ gần đây
Phong độ Strasbourg W gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
0.97O 2
0.87U 2
0.871
2.10X
2.802
3.50Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs Strasbourg W
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Nantes Nữ vs Strasbourg W: Diễn biến chính
-
18'Machart-Rabanne J.0-0
-
66'0-0Loving E.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs Strasbourg W: Số liệu thống kê
-
Nantes NữStrasbourg W
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
292Số đường chuyền487
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
7Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
2Đánh chặn7
-
-
7Thử thách9
-
-
101Pha tấn công140
-
-
68Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |