Kết quả Dijon w vs Paris Saint Germain Nữ, 19h30 ngày 01/03
Kết quả Dijon w vs Paris Saint Germain Nữ
Đối đầu Dijon w vs Paris Saint Germain Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.83O 3.5
0.80U 3.5
0.841
6.50X
5.002
1.30Hiệp 1+0.5
1.01-0.5
0.83O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon w vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Dijon w vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
-
54'Meriame Terchoun0-0
-
62'Jankovska S.0-0
-
81'0-1
Elimbi T. (Assist:Kanjinga M.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon w vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
-
Dijon wParis Saint Germain Nữ
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài15
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
264Số đường chuyền562
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn12
-
-
11Thử thách10
-
-
59Pha tấn công159
-
-
13Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
7 | Nantes (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H H H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | 11 | H T H B B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |