Đối đầu TPS Turku vs SJK Akatemia, 22h00 ngày 29/6
Kết quả TPS Turku vs SJK Akatemia
Đối đầu TPS Turku vs SJK Akatemia
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: TPS Turku vs SJK Akatemia
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs SJK Akatemia trước đây
-
29/04/2024SJK Akatemia0 - 3TPS Turku0 - 3W
-
22/09/2023SJK Akatemia2 - 2TPS Turku2 - 2D
-
31/07/2023TPS Turku4 - 1SJK Akatemia4 - 1W
-
21/05/2023SJK Akatemia1 - 0TPS Turku0 - 0L
-
15/07/2022TPS Turku2 - 1SJK Akatemia0 - 1W
-
15/05/2022SJK Akatemia0 - 2TPS Turku0 - 1W
-
18/02/2024SJK Akatemia0 - 0TPS Turku0 - 0D
-
05/03/2022TPS Turku3 - 0SJK Akatemia2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs SJK Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SJK Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SJK Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 4 | 1 | 1 |
Finland Ykkoscup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs SJK Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
TPS Turku (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và SJK Akatemia trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T H H B T |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: