Đối đầu MP MIKELI vs SJK Akatemia, 20h00 ngày 27/7
Kết quả MP MIKELI vs SJK Akatemia
Đối đầu MP MIKELI vs SJK Akatemia
Phong độ MP MIKELI gần đây
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: MP MIKELI vs SJK Akatemia
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MP MIKELI vs SJK Akatemia trước đây
-
28/05/2024SJK Akatemia0 - 0MP MIKELI0 - 0D
-
14/10/2023MP MIKELI1 - 4SJK Akatemia0 - 2L
-
16/09/2023MP MIKELI2 - 2SJK Akatemia2 - 0D
-
05/08/2023SJK Akatemia2 - 0MP MIKELI1 - 0L
-
25/05/2023MP MIKELI2 - 0SJK Akatemia1 - 0W
-
24/09/2022MP MIKELI1 - 2SJK Akatemia0 - 2L
-
11/07/2022SJK Akatemia2 - 1MP MIKELI2 - 0L
-
08/05/2022MP MIKELI1 - 1SJK Akatemia1 - 1D
-
04/10/2020MP MIKELI2 - 1SJK Akatemia1 - 0W
-
12/02/2022SJK Akatemia3 - 1MP MIKELI0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MP MIKELI vs SJK Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs SJK Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs SJK Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs SJK Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MP MIKELI (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
MP MIKELI (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MP MIKELI và SJK Akatemia trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | 38 | T T H B B T |
2 | Jaro | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 14 | 15 | 35 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 34 | H B T T T T |
4 | TPS Turku | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T H B T T |
5 | SalPa | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | B T B T T B |
6 | SJK Akatemia | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 22 | -4 | 18 | B B B T B T |
7 | JaPS | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 33 | -8 | 18 | T H H B H B |
8 | PK-35 Vantaa | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | H B B B T B |
9 | KaPa | 17 | 2 | 6 | 9 | 23 | 35 | -12 | 12 | B H H T B B |
10 | MP MIKELI | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 38 | -30 | 8 | H B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: