Đối đầu PK-35 Vantaa vs MP MIKELI, 20h00 ngày 19/10
Kết quả PK-35 Vantaa vs MP MIKELI
Đối đầu PK-35 Vantaa vs MP MIKELI
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: PK-35 Vantaa vs MP MIKELI
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs MP MIKELI trước đây
-
06/07/2024PK-35 Vantaa1 - 2MP MIKELI0 - 1L
-
05/05/2024MP MIKELI0 - 0PK-35 Vantaa0 - 0D
-
10/09/2022MP MIKELI1 - 0PK-35 Vantaa1 - 0L
-
31/07/2022MP MIKELI1 - 2PK-35 Vantaa1 - 0W
-
29/05/2022PK-35 Vantaa2 - 0MP MIKELI1 - 0W
-
03/10/2021MP MIKELI2 - 3PK-35 Vantaa1 - 1W
-
19/09/2021PK-35 Vantaa3 - 1MP MIKELI2 - 0W
-
01/09/2021MP MIKELI1 - 1PK-35 Vantaa1 - 1D
-
03/02/2024PK-35 Vantaa1 - 3MP MIKELI1 - 1L
-
29/04/2021MP MIKELI1 - 0PK-35 Vantaa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa vs MP MIKELI
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs MP MIKELI: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs MP MIKELI: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 8 | 4 | 2 | 2 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs MP MIKELI: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
PK-35 Vantaa (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa và MP MIKELI trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 26 | 18 | 3 | 5 | 74 | 31 | 43 | 57 | T B B T T T |
2 | Jaro | 26 | 16 | 3 | 7 | 48 | 30 | 18 | 51 | B T T T T B |
3 | JIPPO | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 24 | 21 | 49 | B T T B T T |
4 | TPS Turku | 26 | 12 | 6 | 8 | 39 | 28 | 11 | 42 | H B B H B T |
5 | JaPS | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 50 | -11 | 32 | H T T T T B |
6 | PK-35 Vantaa | 26 | 7 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 30 | H T T H B H |
7 | SJK Akatemia | 26 | 6 | 11 | 9 | 34 | 37 | -3 | 29 | H H B B H H |
8 | SalPa | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 45 | -14 | 29 | T H B B B B |
9 | KaPa | 26 | 5 | 7 | 14 | 41 | 62 | -21 | 22 | T B T H B T |
10 | MP MIKELI | 26 | 3 | 7 | 16 | 22 | 60 | -38 | 16 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: