Đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI, 21h30 ngày 27/9
Kết quả SJK Akatemia vs MP MIKELI
Đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: SJK Akatemia vs MP MIKELI
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI trước đây
-
27/07/2024MP MIKELI1 - 2SJK Akatemia0 - 1W
-
28/05/2024SJK Akatemia0 - 0MP MIKELI0 - 0D
-
14/10/2023MP MIKELI1 - 4SJK Akatemia0 - 2W
-
16/09/2023MP MIKELI2 - 2SJK Akatemia2 - 0D
-
05/08/2023SJK Akatemia2 - 0MP MIKELI1 - 0W
-
25/05/2023MP MIKELI2 - 0SJK Akatemia1 - 0L
-
24/09/2022MP MIKELI1 - 2SJK Akatemia0 - 2W
-
11/07/2022SJK Akatemia2 - 1MP MIKELI2 - 0W
-
08/05/2022MP MIKELI1 - 1SJK Akatemia1 - 1D
-
12/02/2022SJK Akatemia3 - 1MP MIKELI0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 5 | 3 | 1 |
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs MP MIKELI: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
SJK Akatemia (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SJK Akatemia và MP MIKELI trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 24 | 16 | 3 | 5 | 62 | 29 | 33 | 51 | T H T B B T |
2 | Jaro | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 27 | 20 | 48 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | B B B T T B |
4 | TPS Turku | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 39 | H T H B B H |
5 | PK-35 Vantaa | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T H T T H |
6 | SalPa | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T T H B B |
7 | JaPS | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 44 | -9 | 29 | B B H T T T |
8 | SJK Akatemia | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 33 | -3 | 27 | T H H H B B |
9 | KaPa | 24 | 4 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B T B T H |
10 | MP MIKELI | 24 | 3 | 6 | 15 | 20 | 53 | -33 | 15 | T T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: