Đối đầu Lahti vs Vaasa VPS, 22h30 ngày 25/8
Kết quả Lahti vs Vaasa VPS
Đối đầu Lahti vs Vaasa VPS
Phong độ Lahti gần đây
Phong độ Vaasa VPS gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: Lahti vs Vaasa VPS
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs Vaasa VPS trước đây
-
03/05/2024Vaasa VPS3 - 0Lahti0 - 0L
-
18/08/2023Lahti0 - 2Vaasa VPS0 - 0L
-
05/04/2023Vaasa VPS0 - 0Lahti0 - 0D
-
28/09/2022Lahti0 - 2Vaasa VPS0 - 2L
-
20/08/2022Vaasa VPS2 - 3Lahti1 - 1W
-
08/04/2022Lahti0 - 5Vaasa VPS0 - 3L
-
20/09/2019Vaasa VPS1 - 2Lahti1 - 0W
-
20/07/2019Vaasa VPS1 - 1Lahti1 - 1D
-
30/04/2019Lahti1 - 1Vaasa VPS0 - 1D
-
31/08/2018Lahti1 - 1Vaasa VPS1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs Vaasa VPS
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Vaasa VPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Vaasa VPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Vaasa VPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Lahti (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và Vaasa VPS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 20 | 12 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 41 | T T T T H T |
2 | Ilves Tampere | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 38 | B T T T B T |
3 | HJK Helsinki | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 20 | 17 | 37 | T B T T B T |
4 | SJK Seinajoen | 20 | 10 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 35 | T T H B T B |
5 | FC Haka | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | B B T H B T |
6 | Vaasa VPS | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 33 | 0 | 31 | B B T B B T |
7 | Inter Turku | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 27 | 9 | 28 | T T H T B T |
8 | Gnistan Helsinki | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | B H T T T T |
9 | AC Oulu | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 21 | T B B T B B |
10 | Lahti | 20 | 3 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 17 | B B H T T H |
11 | IFK Mariehamn | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 34 | -16 | 17 | B B B B H B |
12 | Ekenas IF Fotboll | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 50 | -32 | 12 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: