Đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi, 22h59 ngày 10/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Finland - Kakkonen Lohko 2024: KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi

  • Giải đấu: Finland - Kakkonen Lohko
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 10/8/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi

- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Finland - Kakkonen Lohko 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KuPS (Youth) vs RoPS Rovaniemi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KuPS (Youth) (sân nhà) 1 0 1 0
KuPS (Youth) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPS (Youth) thắng
Bại: là số trận KuPS (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Klubi 04 Helsinki 18 13 4 1 51 13 38 43 H T T B T T
2 KPV 18 12 4 2 35 23 12 40 T T T B T T
3 Atlantis 18 9 5 4 27 15 12 32 B H H B T B
4 OLS Oulu 18 9 4 5 31 22 9 31 H H B T B T
5 PK Keski Uusimaa 18 7 3 8 33 37 -4 24 T T B T T T
6 Jyvaskyla JK 18 6 6 6 27 32 -5 24 T H H T B B
7 EPS Espoo 18 6 5 7 22 19 3 23 B T H T H T
8 Jazz Pori 18 7 2 9 33 38 -5 23 B B T B H T
9 RoPS Rovaniemi 18 6 3 9 26 30 -4 21 T H B T B B
10 KuPS (Youth) 18 6 3 9 28 34 -6 21 T B H B B B
11 VIFK 19 2 6 11 20 45 -25 12 B H T B B H
12 FC Vaajakoski 19 2 3 14 24 49 -25 9 B H B T B H

Cập nhật: