Đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa, 20h00 ngày 29/6
Kết quả KTP Kotka vs PK-35 Vantaa
Đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: KTP Kotka vs PK-35 Vantaa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa trước đây
-
28/04/2024PK-35 Vantaa1 - 5KTP Kotka1 - 4W
-
03/09/2022PK-35 Vantaa0 - 1KTP Kotka0 - 0W
-
22/06/2022KTP Kotka4 - 0PK-35 Vantaa1 - 0W
-
31/10/2015KTP Kotka2 - 3PK-35 Vantaa0 - 2L
-
28/10/2015PK-35 Vantaa0 - 0KTP Kotka0 - 0D
-
07/04/2024PK-35 Vantaa2 - 2KTP Kotka0 - 0D
-
23/01/2021KTP Kotka2 - 1PK-35 Vantaa1 - 0W
-
02/03/2024KTP Kotka2 - 4PK-35 Vantaa0 - 1L
-
05/03/2022KTP Kotka0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0L
-
18/03/2016KTP Kotka1 - 1PK-35 Vantaa1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Finland Ykkoscup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KTP Kotka (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
KTP Kotka (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KTP Kotka và PK-35 Vantaa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T H H B T |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: