Đối đầu PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki, 22h59 ngày 02/8
Kết quả PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki
Đối đầu PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki trước đây
-
31/05/2024Kiffen Helsinki3 - 2PPJ Akatemia3 - 1L
-
01/10/2023Kiffen Helsinki0 - 0PPJ Akatemia0 - 0D
-
13/07/2023PPJ Akatemia1 - 2Kiffen Helsinki0 - 1L
-
28/07/2022Kiffen Helsinki2 - 2PPJ Akatemia2 - 0D
-
16/05/2022PPJ Akatemia2 - 2Kiffen Helsinki1 - 0D
-
16/04/2024Kiffen Helsinki0 - 1PPJ Akatemia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 0 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Kiffen Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PPJ Akatemia (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
PPJ Akatemia (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PPJ Akatemia thắng
Bại: là số trận PPJ Akatemia thua
Thắng: là số trận PPJ Akatemia thắng
Bại: là số trận PPJ Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PPJ Akatemia và Kiffen Helsinki trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 17 | 12 | 4 | 1 | 47 | 13 | 34 | 40 | T H T T B T |
2 | KPV | 17 | 11 | 4 | 2 | 33 | 23 | 10 | 37 | T T T T B T |
3 | Atlantis | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 32 | T B H H B T |
4 | OLS Oulu | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 20 | 8 | 28 | B H H B T B |
5 | Jyvaskyla JK | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H H T B |
6 | RoPS Rovaniemi | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 27 | -3 | 21 | B T H B T B |
7 | PK Keski Uusimaa | 17 | 6 | 3 | 8 | 30 | 35 | -5 | 21 | H T T B T T |
8 | KuPS (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | T T B H B B |
9 | EPS Espoo | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B T H T H |
10 | Jazz Pori | 17 | 6 | 2 | 9 | 30 | 36 | -6 | 20 | B B B T B H |
11 | VIFK | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B H B H T B |
12 | FC Vaajakoski | 17 | 2 | 2 | 13 | 22 | 43 | -21 | 8 | B H B H B T |
Cập nhật: