Đối đầu KaPa vs TPS Turku, 20h00 ngày 06/7
Kết quả KaPa vs TPS Turku
Đối đầu KaPa vs TPS Turku
Phong độ KaPa gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: KaPa vs TPS Turku
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku trước đây
-
04/05/2024TPS Turku2 - 1KaPa0 - 1L
-
19/08/2023KaPa2 - 0TPS Turku1 - 0W
-
08/06/2023TPS Turku4 - 1KaPa1 - 0L
-
09/03/2024TPS Turku3 - 2KaPa0 - 0L
-
11/02/2023TPS Turku0 - 4KaPa0 - 2W
-
13/01/2024TPS Turku2 - 2KaPa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Finland Ykkoscup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KaPa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 13 | 11 | 1 | 1 | 33 | 9 | 24 | 34 | T T H T T T |
2 | Jaro | 13 | 8 | 2 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T H B H T T |
3 | TPS Turku | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 26 | B T T T H T |
4 | JIPPO | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | T H B B H B |
5 | JaPS | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T H H B T H |
6 | SalPa | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H H H H B T |
7 | PK-35 Vantaa | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H T T H B |
8 | SJK Akatemia | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | H H H H B B |
9 | KaPa | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | H B B H B H |
10 | MP MIKELI | 13 | 0 | 4 | 9 | 3 | 28 | -25 | 4 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: