Đối đầu JIPPO vs TPS Turku, 20h00 ngày 27/7
Kết quả JIPPO vs TPS Turku
Đối đầu JIPPO vs TPS Turku
Phong độ JIPPO gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: JIPPO vs TPS Turku
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku trước đây
-
08/06/2024TPS Turku2 - 0JIPPO0 - 0L
-
03/08/2021JIPPO0 - 1TPS Turku0 - 0L
-
29/05/2021TPS Turku0 - 1JIPPO0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JIPPO vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JIPPO (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
JIPPO (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JIPPO và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | 38 | T T H B B T |
2 | Jaro | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 14 | 15 | 35 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 34 | H B T T T T |
4 | TPS Turku | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T H B T T |
5 | SalPa | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | B T B T T B |
6 | SJK Akatemia | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 22 | -4 | 18 | B B B T B T |
7 | JaPS | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 33 | -8 | 18 | T H H B H B |
8 | PK-35 Vantaa | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | H B B B T B |
9 | KaPa | 17 | 2 | 6 | 9 | 23 | 35 | -12 | 12 | B H H T B B |
10 | MP MIKELI | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 38 | -30 | 8 | H B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: