Đối đầu JIPPO vs MP MIKELI, 22h30 ngày 19/6
Kết quả JIPPO vs MP MIKELI
Nhận định JIPPO vs Mikkelin Palloilijat, 22h30 ngày 19/6
Đối đầu JIPPO vs MP MIKELI
Phong độ JIPPO gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: JIPPO vs MP MIKELI
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JIPPO vs MP MIKELI trước đây
-
24/04/2024MP MIKELI1 - 1JIPPO1 - 1D
-
23/10/2021MP MIKELI2 - 0JIPPO1 - 0L
-
28/08/2021JIPPO4 - 2MP MIKELI2 - 1W
-
20/06/2021MP MIKELI4 - 1JIPPO2 - 0L
-
24/02/2024MP MIKELI0 - 2JIPPO0 - 2W
-
18/03/2023MP MIKELI3 - 1JIPPO0 - 1L
-
01/04/2021MP MIKELI2 - 0JIPPO1 - 0L
-
24/01/2021JIPPO2 - 0MP MIKELI1 - 0W
-
03/03/2021MP MIKELI5 - 0JIPPO2 - 0L
-
26/10/2019MP MIKELI1 - 2JIPPO0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu JIPPO vs MP MIKELI
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs MP MIKELI: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs MP MIKELI: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs MP MIKELI: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JIPPO (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
JIPPO (sân khách) | 8 | 2 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JIPPO và MP MIKELI trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 9 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | TPS Turku | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T T T H B B |
4 | Jaro | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | B T T H B H |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H B B H T T |
6 | JaPS | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 12 | B T T H H B |
7 | SJK Akatemia | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 12 | H T H H H H |
8 | SalPa | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | B B H H H H |
9 | KaPa | 11 | 1 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 7 | T B H B B H |
10 | MP MIKELI | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 27 | -24 | 3 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: