Đối đầu KTP Kotka vs JIPPO, 22h30 ngày 12/6
Kết quả KTP Kotka vs JIPPO
Nhận định FC KTP vs JIPPO, 22h30 ngày 12/6
Đối đầu KTP Kotka vs JIPPO
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ JIPPO gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: KTP Kotka vs JIPPO
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KTP Kotka vs JIPPO trước đây
-
20/04/2024JIPPO1 - 0KTP Kotka1 - 0L
-
04/10/2014KTP Kotka0 - 0JIPPO0 - 0D
-
03/08/2014JIPPO1 - 4KTP Kotka0 - 1W
-
12/06/2014KTP Kotka3 - 0JIPPO3 - 0W
-
03/02/2024KTP Kotka1 - 1JIPPO0 - 1D
-
24/04/2021KTP Kotka0 - 1JIPPO0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KTP Kotka vs JIPPO
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs JIPPO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs JIPPO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KTP Kotka vs JIPPO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KTP Kotka (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
KTP Kotka (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
Thắng: là số trận KTP Kotka thắng
Bại: là số trận KTP Kotka thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KTP Kotka và JIPPO trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T T T H |
2 | JIPPO | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 21 | H T T T H B |
3 | Jaro | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | T B T T H B |
4 | TPS Turku | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B T T |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H B B H T T |
6 | JaPS | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 12 | B T T H H B |
7 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 11 | H H T H H H |
8 | SalPa | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B B H H H |
9 | KaPa | 10 | 1 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 6 | B T B H B B |
10 | MP MIKELI | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 24 | -21 | 3 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: