Đối đầu JaPS vs JIPPO, 20h00 ngày 05/10
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: JaPS vs JIPPO
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO trước đây
-
10/07/2024JIPPO3 - 2JaPS0 - 2L
-
12/05/2024JaPS1 - 5JIPPO0 - 0L
-
03/03/2024JIPPO2 - 2JaPS2 - 0D
-
02/02/2020JaPS2 - 5JIPPO2 - 3L
-
12/10/2019JIPPO8 - 1JaPS2 - 1L
-
24/08/2019JIPPO0 - 0JaPS0 - 0D
-
09/06/2019JaPS0 - 0JIPPO0 - 0D
-
18/08/2018JIPPO0 - 2JaPS0 - 1W
-
02/06/2018JaPS0 - 0JIPPO0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs JIPPO
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Kolmonen Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs JIPPO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
JaPS (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và JIPPO trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 26 | 16 | 3 | 7 | 48 | 30 | 18 | 51 | B T T T T B |
3 | JIPPO | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 46 | B B T T B T |
4 | TPS Turku | 26 | 12 | 6 | 8 | 39 | 28 | 11 | 42 | H B B H B T |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 29 | T T H B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: