Đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS, 22h30 ngày 11/6
Kết quả PK-35 Vantaa vs JaPS
Đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Phong độ JaPS gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: PK-35 Vantaa vs JaPS
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS trước đây
-
20/04/2024JaPS3 - 1PK-35 Vantaa2 - 0L
-
26/08/2022JaPS3 - 0PK-35 Vantaa1 - 0L
-
19/06/2022PK-35 Vantaa2 - 2JaPS2 - 0D
-
17/03/2024PK-35 Vantaa4 - 1JaPS1 - 0W
-
18/02/2024PK-35 Vantaa3 - 2JaPS1 - 2W
-
19/09/2020PK-35 Vantaa3 - 1JaPS2 - 0W
-
15/08/2020JaPS0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0W
-
18/07/2020PK-35 Vantaa5 - 0JaPS3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
PK-35 Vantaa (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T T T H |
2 | JIPPO | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 21 | H T T T H B |
3 | Jaro | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | T B T T H B |
4 | TPS Turku | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B T T |
5 | JaPS | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 | B B T T H H |
6 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 11 | H H T H H H |
7 | SalPa | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B B H H H |
8 | PK-35 Vantaa | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H H B B H T |
9 | KaPa | 10 | 1 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 6 | B T B H B B |
10 | MP MIKELI | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 24 | -21 | 3 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: