Đối đầu Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ, 23h00 ngày 25/8
Kết quả Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ
Đối đầu Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ
Phong độ Ilves Tampere Nữ gần đây
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ trước đây
-
15/06/2024PK-35 RY (W)0 - 4Ilves Tampere (W)0 - 1W
-
07/10/2023Ilves Tampere (W)1 - 0PK-35 RY (W)0 - 0W
-
16/09/2023PK-35 RY (W)1 - 3Ilves Tampere (W)0 - 2W
-
01/07/2023PK-35 RY (W)4 - 4Ilves Tampere (W)4 - 0D
-
22/04/2023Ilves Tampere (W)1 - 1PK-35 RY (W)1 - 0D
-
18/06/2022PK-35 RY (W)1 - 0Ilves Tampere (W)0 - 0L
-
17/04/2022Ilves Tampere (W)1 - 2PK-35 RY (W)1 - 0L
-
09/10/2021Ilves Tampere (W)0 - 2PK-35 RY (W)0 - 1L
-
10/09/2021PK-35 RY (W)1 - 1Ilves Tampere (W)0 - 0D
-
24/07/2021Ilves Tampere (W)3 - 2PK-35 RY (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere Nữ vs PK-35 RY Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilves Tampere Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ilves Tampere Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ilves Tampere Nữ thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere Nữ thua
Thắng: là số trận Ilves Tampere Nữ thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ilves Tampere Nữ và PK-35 RY Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 50 | 7 | 43 | 49 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 44 | 20 | 24 | 37 | B H T H T T |
3 | HPS (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 18 | 19 | 35 | T B T T T T |
4 | Aland United (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 20 | 15 | 27 | B H B T T T |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 20 | T H B B T B |
6 | Honka Espoo (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 19 | H T B H B B |
7 | Ilves Tampere (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 18 | B B T B H B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 11 | 27 | -16 | 17 | T B T H B B |
9 | PK-35 RY (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 17 | 0 | 3 | 14 | 14 | 66 | -52 | 3 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: