Đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W), 18h00 ngày 30/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Phần Lan nữ 2024: ONS (W) vs Ilves Tampere (W)

  • Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 30/9/2023 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 0 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch Phần Lan nữ 7 0 1 6
Cúp Nữ Phần Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ONS (W) (sân nhà) 4 0 1 3
ONS (W) (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận ONS (W) thắng
Bại: là số trận ONS (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ONS (W)Ilves Tampere (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs (W) 18 15 1 2 66 16 50 46 T T T T T H
2 Aland United (W) 18 13 0 5 52 23 29 39 T T B T T B
3 HJK Helsinki (W) 18 12 1 5 41 18 23 37 T B B H T T
4 Honka Espoo (W) 18 10 3 5 22 16 6 33 T T T B T T
5 PK-35 Vantaa (W) 18 7 7 4 24 31 -7 28 B T H T H H
6 HPS (W) 18 7 3 8 32 25 7 24 T T T B B T
7 Ilves Tampere (W) 18 4 5 9 21 40 -19 17 B B B T B B
8 TPS Turku (W) 18 4 3 11 16 37 -21 15 B B B T B B
9 PK-35 RY (W) 18 3 5 10 13 37 -24 14 B B B B H T
10 ONS (W) 18 1 0 17 14 58 -44 3 B B T B B B

Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: