Đối đầu KuPs vs Ilves Tampere, 20h00 ngày 18/8
Kết quả KuPs vs Ilves Tampere
Đối đầu KuPs vs Ilves Tampere
Phong độ KuPs gần đây
Phong độ Ilves Tampere gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: KuPs vs Ilves Tampere
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs vs Ilves Tampere trước đây
-
31/05/2024Ilves Tampere1 - 2KuPs1 - 1W
-
13/08/2023Ilves Tampere0 - 3KuPs0 - 2W
-
23/04/2023KuPs1 - 0Ilves Tampere0 - 0W
-
03/09/2022KuPs0 - 0Ilves Tampere0 - 0D
-
09/04/2022Ilves Tampere1 - 2KuPs1 - 1W
-
02/10/2021KuPs2 - 1Ilves Tampere2 - 1W
-
25/07/2021KuPs1 - 0Ilves Tampere1 - 0W
-
22/05/2021Ilves Tampere3 - 2KuPs1 - 1L
-
27/01/2024KuPs0 - 2Ilves Tampere0 - 1L
-
11/02/2023Ilves Tampere3 - 0KuPs1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KuPs vs Ilves Tampere
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Ilves Tampere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Ilves Tampere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Ilves Tampere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
KuPs (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs và Ilves Tampere trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 20 | 14 | 38 | B T T T T H |
2 | Ilves Tampere | 19 | 10 | 5 | 4 | 39 | 23 | 16 | 35 | H T B T T T |
3 | SJK Seinajoen | 20 | 10 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 35 | T T H B T B |
4 | HJK Helsinki | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 34 | T T B T T B |
5 | FC Haka | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 31 | T T B B T H |
6 | Inter Turku | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 27 | 9 | 28 | T T H T B T |
7 | Vaasa VPS | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 31 | -1 | 28 | B B B T B B |
8 | AC Oulu | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | B T T B B T |
9 | Gnistan Helsinki | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | H B B H T T |
10 | Lahti | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 37 | -12 | 16 | B B B H T T |
11 | IFK Mariehamn | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 32 | -15 | 16 | B B B B B B |
12 | Ekenas IF Fotboll | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: